Bơm dầu tự động kiểu điện trở CESH

SKU bơm-dầu-tự-động-kiểu-điện-trở-cesh-20250404024443 Categories ,
Máy bôi trơn dầu điện trở
Loại tự động hẹn giờ

*Model

CESH

*Dung tích bình chứa (Vật liệu)

2L (Resin)
2L (Alum.)
3L (Resin)
4L (Resin)
4L (Alum.)
8L (Iron)

*ACTx INT

10 sec x 60 min
10 sec x 180 min

*Điện áp

110V,60Hz
220V,50Hz
220V,60Hz

*Đường kính xả

φ4
φ6
φ4 W/Pressure Gauge
φ6 W/Pressure Gauge

*Chế độ hoạt động

Turn-on-Feeding
Turn-on-Interval

Description

  1. Thời gian hoạt động của CESH là 10 giây. Người dùng có thể cài đặt thời gian khoảng (interval) bằng bộ điều chỉnh thời gian trên hộp điều khiển. Có các đèn báo hoạt động (ACT) và khoảng (INT) trên hộp điều khiển.
  2. Có hai chế độ hoạt động sau khi bật nguồn CESH. Chế độ tiêu chuẩn là turn-on-interval.
    ● Turn-on-feeding: Thời gian hoạt động bắt đầu trước sau khi bật nguồn.
    ● Turn-on-interval: Thời gian khoảng bắt đầu trước sau khi bật nguồn.
  3. Model Turn-on-interval có chức năng bộ nhớ. Nếu nguồn điện bị tắt đột ngột trong thời gian khoảng, CESH sẽ tiếp tục hoạt động từ thời gian khoảng còn lại sau khi khởi động lại, điều này có thể tránh được việc bôi trơn quá mức một cách hiệu quả.
  4. CESH có công tắc phao tiếp điểm NC tự động phát hiện mức dầu và gửi tín hiệu khi mức dầu thấp.
  5. CESH có còi báo động phát ra âm thanh báo động khi mức dầu thấp.
  6. CESH có nút cấp dầu (nút F), có thể được sử dụng để cấp dầu bằng tay trong vòng chưa đầy 3 phút để tránh quá tải động cơ.
  7. CESH có bộ điều khiển nhiệt tắt động cơ trong khoảng 5 phút khi động cơ quá nóng.

CESH Dimensional Drawing


◆ Dữ liệu kích thước

Dung tích bình chứa Vật liệu bình chứa Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Khoảng cách lỗ cố định (mm) Trọng lượng tịnh N.W. (kg)
2L Resin 200 142 235 145 2.30
2L Alum. 221 153 225 95x200 3.50
3L Resin 227 167 239 205 2.80
4L Resin 277 162 250 250 3.20
4L Alum. 297 170 244 95x280 4.20
8L Iron 355 201 261 95x338 6.85

◆ Dữ liệu kỹ thuật

Thời gian hoạt động Operation Time 10 sec
Thời gian gián đoạn Interval Time 1-60 min, 1-180 min
Công suất động cơ Motor Power 20±3W
Điện áp Voltage 110V 220V
Ampe Ampere 1.5A 1.0A
Hertz 60Hz 50Hz, 60Hz
Lượng xả tối đa Max. Discharge Volume 130cc/min
Áp suất hoạt động tối đa Max. Operating Pressure 10kgf/c㎡
Đường kính xả Discharge Bore Ø4 , Ø6
Công tắc phao Float Switch Tiếp điểm NC
Độ nhớt phù hợp Suitable Viscosity Oil, 32-68 cSt@40oC

◆ Sơ đồ đấu dây Wiring Diagram

Đầu ra bất thường Abnormal Output Nối đất Ground Nguồn Power
NO(A) NC(B) COM GND(P.E) POWER

◆ Mã đặt hàng Order Code

Model Dung tích bình chứa Tank Capacity(Material) ACT x INT Điện áp Voltage Đường kính xả Discharge Bore Chế độ hoạt động Operation Mode
CESH 01 2 C 1 2
01 2L (Resin) 1 10 sec x 60 min A 110V, 60Hz 0 Ø4 1 Turn-on-Feeding
02 2L (Alum.) 2 10 sec x 180 min B 220V, 50Hz 1 Ø6 2 Turn-on-Interval
03 3L (Resin) C 220V, 60Hz 2 Ø4 W/Pressure Gauge
04 4L (Resin) 3 Ø6 W/Pressure Gauge
05 4L (Alum.)
08 8L (Iron)


Zalo